Cá koi Nhật Bản là biểu tượng cho sự may mắn, thịnh vượng và có ý nghĩa về mặt thẩm mỹ và phong thủy. Vì vậy, ở Việt Nam loài cá này được yêu thích và nuôi trong các gia đình, khu vui chơi, nghỉ dưỡng… Nhưng làm sao để nuôi cá mau lớn, không chết, không già? Tuổi thọ trên 20 năm? Trong bài viết này, Cảnh Quan Hoàng Hải sẽ chia sẻ đến quý vị và các bạn cách nuôi cá koi đơn giản giúp đàn cá luôn khỏe mạnh để mang lại tài lộc cho gia đình.
Giới thiệu sơ lược về cá Koi Nhật Bản
Cá koi, cá chép Nhật Bản được mệnh danh là quốc ngư của đất nước mặt trời mọc.
Cá koi xuất hiện ở Kojima, tỉnh Niigata, Nhật Bản vào năm 1820. Ban đầu, koi được nuôi để làm thực phẩm. Tuy nhiên, người nông dân nhận thấy rằng chúng bị biến màu khi đặt cùng nhau. Do đó, người Nhật đã tiến hành lai tạo, lai tạo để tạo ra nhiều loại cây có màu sắc khác nhau làm cây cảnh trong sân vườn, hồ cá, v.v.
Hiện nay, có hơn 100 loài koi, được chia thành 13 loài chính. Đặc điểm chung của chúng là cực kỳ tươi sáng và sặc sỡ, có thể sống tới 25-35 năm trong điều kiện tốt.
Màu sắc và hình dạng của cá koi Nhật Bản nói riêng cũng thay đổi theo độ tuổi và nhiệt độ môi trường.
Nói đến cá koi, người Trung Quốc còn có một truyền thuyết kể rằng cá koi sống đến 100 tuổi và hóa thành rồng, thể hiện ước mơ vươn lên chinh phục vạn vật trong vũ trụ. Thế nên mới có câu: cá chép hóa rồng, cá vượt vũ môn.
Cá koi Nhật Bản là loài cá có màu sắc độc đáo rất thích hợp để trang trí trong nhà, bể cá, bể nước ở các trung tâm thương mại, trang trí trong các khu vui chơi. Và, về mặt phong thủy, loài cá này còn mang lại những điều tốt lành, may mắn, thịnh vượng, phú quý cho gia chủ …
Về cơ bản, giống cá koi rất dễ nuôi và có thể thích nghi tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Tuy nhiên, do có giá trị kinh tế cao nên người nuôi cá phải biết kỹ thuật để cá koi sống lâu, khỏe mạnh, màu sắc rực rỡ và sinh sản tốt.
Chọn một loài koi
Như đã nói, hiện nay có hơn 100 màu sắc cá koi khác nhau cho người mua lựa chọn. Tuy nhiên, cần phải hiểu các yêu cầu chung đối với các tùy chọn sau:
Học cách phân loại các loài koi
Hiện nay có các giống cá Koi vàng, cá Koi vàng và bạc, cá vàng và đỏ, cá Koi hoa văn da sáng, cá vằn vèo, cá bạch kim… Trong đó, các giống cá Koi Kohaku, koi Taisho Sanke, koi Showa Sanshoku (Showa), koi Utsuri, koi Bekko, koi Shusui… được nuôi nhiều hơn cả.
Cá Koi Taisho Sanke: Cơ thể có màu đỏ, trắng, pha thêm một chút màu đen. Khi màu trắng trên thân cá càng sạch, càng sáng thì cá sẽ càng có giá trị cao.
Cá Koi Kohaku: Màu trắng, khoang đỏ, có xuất hiện vùng hoa văn tại đầu với khoang lớn kiểu chữ U. Đây là giống cá được nuôi phổ biến hơn cả.
Cá Koi Utsuri: Trên thân cá thường chỉ có 2 màu. Có thể là đen – vàng, đen trắng, đen – đỏ. Nhưng màu đen chiếm tỉ lệ ít hơn.
Cá Koi Showa Sanshoku (Showa): Phần lớn thân cá có màu đen, có pha thêm đỏ, trắng. Có phần sumi (màu đen) ở đầu. Màu đen chiếm ưu thế chính là đặc điểm để phân biệt với cá chép Koi Taisho Sanke.
Phân biệt cá koi Nhật Bản thật và cá koi lai thông thường
Nhìn từ trên xuống: Cá koi Nhật Bản rất cứng cáp, với hông ngắn hơn một chút, nhưng thân hình mảnh mai.
Râu: Cá koi Nhật Bản có bộ râu dài, cứng và hơi gật đầu.
Mắt: Xuất hiện sắc nét.
Vây ngực: Dày và mờ đục (thử bằng ánh sáng vì ánh sáng không xuyên qua nhiều). Các xương trong vảy rất dễ nhìn thấy.
Màu sắc: Cá sẫm hơn, hơi đỏ nhìn có màu đỏ tươi, lên màu đều và không bị lem.
Đặc điểm: Koi thông minh nhưng yếu hơn cá chép.
Yêu cầu khi chọn nhiều loại:
Ưu tiên các loài cá có màu sắc tươi tắn, rõ ràng, màu sắc tươi tắn, gọn gàng.
Chọn cá có chiều dài từ 10-20cm là đẹp.
Chọn một con cá thẳng, cân đối với các vây lưng, vây ngực và vây đuôi phối hợp. Quan sát kỹ bề mặt da cá xem có vết xước không.
Cá giống khỏe mạnh, bơi lội nhanh nhẹn, phản xạ nhanh nhẹn, miệng dày, đuôi khỏe, không bệnh tật.
Vận chuyển và xử lý cá mới mua để chúng không bị chết
Gửi hàng trong thời tiết mát mẻ. Tiến hành nhẹ nhàng không làm cá bị trầy xước. Cho số lượng cá vừa phải trong quá trình vận chuyển.
Khi mang cá về cần cách ly khoảng 14 ngày trước khi thả trở lại hồ. Chuẩn bị 1 xô có hệ thống lọc, sục khí pha 5kg muối / 1000L nước + 1g tetra / 100L nước để diệt khuẩn và khử trùng cho cá. Giữ mực nước từ 20 – 30 cm và nhiệt độ khoảng 72 độ F.
Chuẩn bị hồ cá koi
Yêu cầu bể cá:
Diện tích ao càng lớn thì càng phải đào sâu. Diện tích tối thiểu là 1 mét vuông. Thông thường hồ lớn sâu 0,8-1m, hồ nhỏ sâu 0,4-0,5m.
Tùy theo vị trí mà bạn có thể thiết kế hồ cá koi theo hình vuông, hình tròn, hình chữ nhật, hình bán nguyệt, hình bầu dục, hình bầu dục, hình cong, hình lục giác,…
Nên thiết kế theo dạng đối diện với trệt hoặc lửng, mực nước trong hồ ngang với mặt đất, không chỉ thuận tiện cho việc chăm sóc mà còn tôn thêm vẻ đẹp, thuận tiện cho người quan sát và đánh giá cao.
Sau khi thiết kế xong nên ngâm nước và xả nước 2-3 lần để loại bỏ cặn bẩn, tạp chất, mầm bệnh, mùi mới,… Có thể dùng 100g / 200m3 nước để khử trùng toàn bộ bể nuôi.
Trong hồ được bố trí thêm hệ thống sục khí, hòn non bộ, tiểu cảnh… để tăng thêm vẻ đẹp.
Để chuẩn bị nước cho hồ cá:
Nhiệt độ nước: 20-25 độ C
Môi trường nước: thích hợp cho nước hơi kiềm, có độ cứng thấp. Độ pH của nước khoảng 7,2 – 0,7
Cá koi càng lớn thì càng cần nhiều oxy hòa tan nên hồ cá phải có máy bơm sục khí. Mức oxy hòa tan tối thiểu cần được duy trì là 2,5 mg / l.
Hệ sinh thái hồ cá koi:
Tảo, rêu trong hồ cá koi sẽ tạo ra môi trường sinh thái tốt, tuy nhiên nếu tảo phát triển quá nhiều sẽ khiến cá thiếu oxy và chết ngạt. Bạn có thể trồng một số loại cây thủy sinh lá rộng, hoa sen, hoa súng,… để tăng thêm vẻ đẹp, nhưng không nên trồng quá nhiều như hồ thủy sinh nói chung. Bạn có thể thiết kế thêm thác nước mini và đặt một số tiểu cảnh xung quanh để trang trí cho hồ cá koi thêm đẹp.
Hệ sinh thái của hồ cá koi cần được cân bằng để tạo môi trường sống tốt nhất cho cá
Hệ thống lọc bể cá koi
Hồ cá koi đặc biệt là nuôi ngoài trời cần được thiết kế hệ thống lọc nước để hạn chế rêu, tảo và bảo vệ nguồn nước; hỗ trợ làm sạch hồ; vớt cá và thức ăn thừa; tiết kiệm thay nước nhân tạo trong hồ; cung cấp oxy cho cá bơi lội thoải mái .
Hệ thống lọc bao gồm:
Hệ thống hút đáy và hút mặt
Hệ thống lọc thô và tinh
Hệ thống đẩy đáy đẩy mặt hoặc từ thác để cung cấp oxy hòa tan cho cá.
Lọc hệ thống tẩy cặn và khử cặn bể cá
Hệ thống tràn hạn chế tràn bể cá và tràn bể lọc.
Phương pháp sinh sản của cá koi
Kỹ thuật nuôi cá koi Nhật trong ao ngoài trời hay trong nhà đều tương tự nhau.
Thức ăn cho cá
Cá chép Nhật là loài cá ăn tạp. Chúng có thể ăn thức ăn lúc 3 ngày tuổi – khi túi noãn hoàng đã cạn kiệt. Cách cho cá ăn theo độ tuổi:
3 ngày tuổi: Bo bo, lòng đỏ trứng nấu chín, sinh vật phù du, tảo
15 ngày: trùn quế, trùn quế, trùn quế, vitamin, bột cá
Trên 1 tháng: ốc, ấu trùng, cám, bã đậu, thóc lép, bột mỳ, bột gạo, bột ngô, phân xanh, cám viên ép, vitamin, bột cá
Lượng thức ăn hàng ngày khoảng 3-5% trọng lượng cơ thể.
Cách cho cá ăn
Mỗi ngày nên cho cá ăn 1-2 lần. Nếu có thời gian và điều kiện, bạn cũng có thể chia nhỏ lượng thức ăn trong ngày thành 3 bữa. Cách nuôi cá koi, cá, cho cá ăn cũng là một cách giúp bạn xả stress.
Nếu thời tiết mát mẻ thì chỉ nên cho chúng ăn 1 lần/ngày. Nếu nắng nóng thì 2 lần/ngày. Thời gian cho cá ăn trong ngày: sáng từ 8 – 10h, chiều từ 16h chiều. Thông thường lượng thức ăn vào buổi chiều sẽ ít hơn buổi sáng.
Chỉ nên kéo dài thời gian cho cá ăn 5 phút là hợp lý. Cá sẽ ngừng khi ăn no, nếu cho ăn cám viên nổi tự ép mà vẫn còn thức ăn bám trên bề mặt thì nên vớt cá ra để tránh làm ô nhiễm nguồn nước.
Thức ăn cho cá chép Nhật phải bảo quản nơi thoáng mát, tránh ẩm mốc. Nếu bạn thấy có mùi trong khi cho ăn, hãy vứt nó đi và không cho cá ăn.
Bạn có thể tích trữ thức ăn để nuôi cá koi bằng máy ép cám viên hoặc máy nghiền sò, băm nhuyễn đa năng.
Phòng bệnh cho cá koi
Nguyên nhân:
Có nhiều nguyên nhân gây bệnh cho cá chép Nhật, bao gồm:
Hồ quá bẩn và không được cải tạo thường xuyên dẫn đến tình trạng ô nhiễm, yếm khí.
Hệ thống lọc kém hiệu quả, không tương xứng với diện tích bể bơi, thiết kế không khoa học.
Các ao nuôi có quy mô nhỏ nhưng mật độ quá dày.
Trước khi thả cá không được vệ sinh và khử trùng, đặc biệt nếu trong bể có cá cũ. Mầm bệnh có thể lây lan từ cá mới thả, khiến toàn bộ hồ bị ảnh hưởng.
Nguồn thực phẩm không đảm bảo vệ sinh, không đủ dinh dưỡng. Cho cá ăn quá nhiều, thức ăn quá nhiều làm ô nhiễm nước.
Môi trường, nhiệt độ, pH của nước thay đổi đột ngột, không kịp thời xử lý.
Vào mùa hè thiêu đốt, hồ bơi tràn ra phía ngoài, và nhiệt độ nước tăng đột ngột.
Nếu không thực hiện đúng kỹ thuật thay nước có thể khiến cá bị sốc.
Vì những lý do trên mà cá koi Nhật thường bị thối mang, bệnh đường ruột, biểu mô, lở loét toàn thân, bạch biến, mất vảy, mụn rộp và các bệnh khác… Những bệnh này nếu không được phát hiện và chữa trị kịp thời thì theo thời gian sẽ lây lan nhanh chóng, ảnh hưởng đến toàn bộ đàn và thiệt hại lớn.
Phòng ngừa:
Thường xuyên kiểm tra, quan sát và xử lý tảo kịp thời. Vệ sinh môi trường xung quanh sau mỗi trận mưa, bão, lốc, đặc biệt là các hồ cá koi bên ngoài.
Kiểm tra hệ thống lọc nước để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định.
Nếu thay nước thì tuần tự thay 1/3 thùng nước sau vài ngày. Đừng thay tất cả nước cùng một lúc, điều này đặc biệt quan trọng đối với cá koi trong bể bê tông.
Nguồn thực phẩm rõ ràng, an toàn.
Chỉ cho ăn đúng lượng và tránh dùng quá liều.
Thực hiện đúng các biện pháp cách ly đối với cá mới mua về để tránh ảnh hưởng đến cá đã nuôi trong bể.
Cách ly ngay những trẻ bị bệnh và chăm sóc kịp thời.
Những sai lầm thường gặp khi nuôi cá koi
Cho cá ăn quá nhiều
Cho cá ăn quá nhiều trong ngày sẽ khiến cá bị phình ra, biến dạng và ảnh hưởng đến ngoại hình.
Ngoài ra, thức ăn dư thừa có thể dẫn đến tăng khí NH3 và giảm độ pH. Khi NH4 (NH3) quá cao, cá sẽ bị ảnh hưởng, ô nhiễm, chết ngạt, v.v.
Mật độ thả quá dày hoặc khi cá lớn không đủ sức chứa
Mật độ nuôi quá dày sẽ ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng, lượng ôxy hòa tan không đủ cho cá hô hấp …
Từ trẻ sơ sinh đến người lớn, bạn chỉ nên duy trì 500 – 2000 lít nước cho mỗi trẻ.
Bộ lọc công suất thấp, chưa tương thích với diện tích hồ.
Bộ lọc công suất thấp, hoạt động không hiệu quả có thể ảnh hưởng đến sự tăng trưởng chung và sức khỏe của cá.
Không tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về kiểm dịch đối với cá mới mua
Bản thân cá mới mua có thể chứa mầm bệnh. Nếu không cách ly và khử trùng, dịch bệnh có nguy cơ lây lan ra toàn đàn.
Không tuân theo các quy tắc thay nước có thể khiến cá bị sốc
Thay nước toàn bộ hồ một lúc mà không khử clo là lỗi cơ bản mà nhiều người thường mắc phải khi nuôi cá koi Nhật.
Những lưu ý khi nuôi koi vào mùa hè nóng nực
Vào mùa hè nắng nóng, lượng oxy trong nước giảm đi đáng kể. Lúc này cá sẽ bơi gần mặt nước và hít thở không khí ở bề mặt. Người nuôi cần duy trì hệ thống sục khí để cung cấp đủ oxy cho cá.
Vào mùa hè nên bổ sung thức ăn giàu đạm và cho chúng ăn 2 – 3 lần / ngày.
Mùa nắng nóng cũng là thời điểm để các loại ký sinh trùng sinh sôi. Nếu bạn thấy cá xây xát, bong tróc, bong vảy, vv, hãy tiến hành các biện pháp càng sớm càng tốt.
Vào mùa hè, nước có thể bốc hơi, đặc biệt là trong các bể ngoài trời. Vì vậy, bà con cần kiểm tra nguồn nước cung cấp.
Trước khi thêm nước, nó phải được khử clo.
Kiểm tra độ pH 2-3 ngày một lần.
Cách chăm sóc cá koi vào mùa mưa
Khi thời tiết bắt đầu chuyển sang mùa mưa sẽ ảnh hưởng nhất định đến những chú cá koi, đặc biệt là môi trường thủy sinh. Cá koi là loài động vật biến nhiệt nên khi nuôi những cá thể như vậy chúng ta cần phải chăm sóc và điều chỉnh môi trường sống của chúng sao cho đúng tiêu chuẩn. Và vào mùa mưa, việc chăm sóc cá koi cũng trở nên khó khăn hơn, Cảnh Quan Hoàng Hải chia sẻ kinh nghiệm chăm sóc cá koi ngày nắng như sau:
Nước mưa có chứa axit làm thay đổi độ pH trong hồ khi tràn vào bờ, đồng thời chứa nhiều bụi bẩn từ không khí, lá cây, vách đá, đồ trang trí xung quanh. Nước hồ và cả nước mưa mang theo nấm, vi sinh vật và vi khuẩn xâm nhập vào môi trường sống của cá koi và gây ra mầm bệnh cho cá. Thậm chí, lượng mưa kéo dài có thể làm thay đổi nhiệt độ trong hồ, nhiệt độ quá thấp có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa của cá khiến chúng khó hấp thụ thức ăn.
Thực hiện kiểm tra hồ cá và điều chỉnh những điều sau
Kiểm tra độ pH trong nước
Độ pH là yếu tố rất quan trọng và rất dễ gây ra biến động sau khi mưa lớn, vì mưa đột ngột sẽ làm thay đổi độ pH, dễ làm cá koi bị lệch cơ thể và mất sức đề kháng. Do đó, bạn nên kiểm tra độ pH 2 giờ một lần khi trời mưa, hoặc ngay cả khi trời tạnh, và điều chỉnh ngay lập tức nếu phát hiện những thay đổi. Giá trị pH thích hợp cho koi sinh sản là khoảng 7,5 đến 8,5, dao động sáng tối không quá 0,5 đơn vị, có thể điều chỉnh giá trị pH cho phù hợp bằng canxi cacbonat.
Điều chỉnh lượng thức ăn
Khi mưa lớn liên tục, bạn có thể tạm ngừng cho cá koi ăn vài ngày, vì nhiệt độ thay đổi đột ngột sẽ làm hệ tiêu hóa của cá yếu đi, dễ dẫn đến khó tiêu nên khi cho cá ăn thường xuyên sẽ gây tiêu hóa. bệnh hệ thống., cho cá ăn nhanh chóng giúp cá giảm stress và ổn định đường tiêu hóa. Sau đó bạn có thể cho cá ăn lại với liều lượng như trước. Nên theo dõi sức khỏe của cá koi để cá không bị nhiễm bệnh nếu không phát hiện kịp thời.
Thực hiện bật sủi oxy hồ cá và thác nước tối đa
Để nước lưu thông nhanh và tăng lượng oxy cho cá koi, bạn có thể bật hệ thống sủi bọt hoặc thác nước nhân tạo, nguồn oxy sẽ cung cấp đủ oxy cho cá, nhờ đó tăng sức đề kháng cho cá. Dòng nước tuần hoàn cũng làm giảm độc tính của các yếu tố khí liên quan đến pH như H2S, NH3, …
Chăm sóc hồ cá koi sau những cơn mưa
Thay nước và thay nước cho cá: Việc đầu tiên bạn cần làm sau mỗi trận mưa lớn là thay ngay nguồn nước sạch cho hồ cá koi của mình, càng sớm càng tốt thay hồ có thiết kế hoặc hệ thống đã lắp đặt đúng tiêu chuẩn. Nếu tiêu chuẩn xả tràn thì thay đổi dần cấp nước xả tràn, có thể tích nước từ 20% đến 50% lượng nước hồ, đạt mực nước an toàn.
Có thể thêm muối vào bể: Muối là giải pháp đầu tiên giúp cá koi giảm bớt căng thẳng và cũng là chất oxy hóa và khử trùng tốt. Nếu cá koi xuất hiện các tĩnh mạch màu đỏ, có máu và ngứa ngáy toàn thân thì việc tăng lượng muối lên 5/1000 liều điều trị là một giải pháp cần thiết.
Cần bổ sung các loại vitamin cần thiết và tăng cường vi sinh: Nên bổ sung các loại vitamin vào thức ăn của cá koi để giúp cá tăng sức đề kháng và phòng chống các bệnh cần thiết. Ngoài ra, nên tăng cường số lượng vi sinh cần thiết, tăng cường hệ vi sinh có lợi, bổ sung không khí hoặc nước lọc vào hồ để giúp ổn định môi trường sống của cá koi và thúc đẩy hoạt động của vi khuẩn có lợi. trong hồ.
Trên đây là hướng dẫn nuôi cá koi đơn giản và khoa học, giúp cá khỏe mạnh, không chết ngay sau khi thả, sống lâu. Hi vọng bạn sẽ sớm có một hồ cá koi đẹp trong sân vườn hay resort, khu vui chơi của mình.